Tiếp nối phần 1, trong bài viết này chúng tôi giới thiệu đến quý độc giả các thuật NFT cơ bản phổ biến tiếp theo. Cùng bổ sung kiến thức trước khi tham gia vào thị trường game mã hóa GameFi các bạn nhé.
Pitchdeck
Là một bản trình để cung cấp cho khán giả cái nhìn tổng quan kế hoạch kinh doanh. Người chơi thường ѕử dụng Pitch Deck trong các cuộc họp ᴠới các nhà đầu tư tiềm năng, khách hàng, với đối tác ᴠà những người đồng ѕáng lập.
Metaverse
Thế giới ảo tạo nên từ Internet và công cụ hỗ trợ ảo tăng cường như VR, AR nhằm giúp người dùng trải nghiệm chân thật nhất.
PVP
Thuật ngữ Player versus Player – Chế độ chơi game mã hóa giữa người và người.

PVE
Viết tắt của cụm từ Player Versus Environment – Chế độ chơi mà người chơi hòa mình vào thế giới game qua việc thực hiện nhiệm vụ.
HODL
Là một thuật ngữ sử dụng trên thị trường tiền điện tử nhằm mô tả chiến lược đầu tư cụ thể nào đó.
Free to play (F2P)
Hiểu đơn giản là chơi game miễn phí, thay vào đó, nhà sản xuất mang lại doanh thu từ việc quảng cáo hoặc bán vật phẩm trò chơi như thanh toán nâng cấp, vật phẩm đặc biệt, kỹ năng đặc biệt và gói mở rộng.
Pay to play –Trả phí để thắng
Thuật ngữ chỉ người chơi đầu tư tiền để nâng cấp, mua vật phẩm quý hiếm trong game để tăng chiến đấu tốt hơn để chiến thắng.
Play To Earn – Chơi game kiếm tiền
Thuật ngữ chỉ phần thưởng hay giá trị nào đó người chơi nhận được khi chiến thắng trong game.
AMA
Là viết tắt cho từ Ask Me Anything – Nghĩa là Hỏi tôi bất cứ điều gì.
Backer/ Partner/ Investor/ Advisor
Thuật ngữ chỉ đối tác, hoặc cố vấn hoặc nhà đầu tư đứng sau nguồn quỹ của một dự án nào đó.
DEV/DEV Team/Our Team/Core Team
Thuật ngũ chỉ đội ngũ phát triển dự án gồm nhà điều hành, quản lý, lập trình, nhân viên vận hành.
Market – Chợ
Là nơi thực hiện giao dịch mua bán, trao đổi vật phẩm, tài sản.
Tournament
Là nơi các giải đấu trong game được tổ chức.
Public Sale
Vòng bán tiền mã hóa token công khai, người chơi tham gia mua token ở vòng này.
Private Sale
Vòng bán đồng mã hóa token bí mật, chỉ dành cho backer hay những người hỗ trợ dự án.
Strategic Partnership
Là các đối tác chiến lược trong một dự án.
Play To Earn Reward
Phần thưởng cho hoạt động Play to earn.
Insider Information
Thuật ngữ chỉ thông tin mật, không công bố rộng rãi và cung cấp bởi người liên quan đến dự án.

Use Of Funds
Cách nhà phát triển sử dụng quỹ trong dự án.
Launchpad
Thuật ngữ để chỉ bệ phóng.
Tokennomics/Tokenmetrics
Là thuật ngữ chỉ sự kết hợp giữa đồng token (tiền mã hóa) – economics (kinh tế học).
MVP
Viết tắt của cụm từ Most Valuable Professional/Most Valuable Player – Là một danh hiệu tuyên dương đóng góp, sự ảnh hưởng và nỗ lực của người chơi trong một trận đấu.
Nerf
Là thuật ngữ sử dụng trong game MMORPG và MOBA.
Liquidity Pool
Là một nhóm đồng coin hoặc đồng token được khoá (lock) trong hợp đồng thông minh. Liquidity Pool là khái niệm đơn giản, được sử dụng theo các cách khác nhau.
Game AAA
Tựa game AAA để chỉ game“bom tấn” khi ra mắt thị trường được đón nhận trong cộng đồng game thủ.
Dữ liệu on-chain
Là dữ liệu nằm trên nền tảng Blockchain như thời gian, phí gas, miner bên tham gia, số lượng chuyển đến-đi, chuyển token nào,…
Inflation
Thuật ngữ chỉ sự lạm phát
Deflation
Thuật ngữ giảm phát
FCFS
Là viết tắt của cụm từ First Come First Served – Đến trước làm trước. Trong gameFi hiện có một số dự án áp dụng vòng FCFS.
Users Pool
Là nơi tập hợp người dùng, khác với loại tài sản thông thường, game thủ hoàn toàn tự do chọn gắn bó dự án hay phân bổ vốn vào các dự án theo mong muốn của mình.
Trên đây là các thuật ngữ NFT được chúng tôi tổng hợp và gửi đến các quý độc giả. Chúc các bạn trang bị được thêm nhiều kiến thức hữu ích cho mình nhé.